Mở cửa16,700
Cao nhất16,700
Thấp nhất16,500
KLGD9,938,200
Vốn hóa131,306
Dư mua1,171,700
Dư bán715,200
Cao 52T 20,900
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T19,211,668
NN mua1,902,700
% NN sở hữu24.54
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.96
EPS*2,029
P/E8.13
F P/E5.45
BVPS19,059
P/B0.87
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC (“VPB SMBC FC”) | 10,928,000 (VND) | 50 |
Công ty TNHH Quản lý tài sản Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 115,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bảo hiểm OPES | 550,000 (VND) | 98 | |
CTCP Chứng khoán VPB | 15,000,000 (VND) | 99.95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC (“VPB SMBC FC”) | 10,928,000 (VND) | 50 |
Công ty TNHH Quản lý tài sản Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 115,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bảo hiểm OPES | 550,000 (VND) | 98 | |
CTCP Chứng khoán VPB | 15,000,000 (VND) | 99.95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC (“VPB SMBC FC”) | 10,928,000 (VND) | 50 |
Công ty TNHH Quản lý tài sản Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 115,000 (VND) | 100 |