Mở cửa19,800
Cao nhất19,800
Thấp nhất19,500
KLGD27,171,700
Vốn hóa155,505
Dư mua1,880,900
Dư bán2,824,700
Cao 52T 20,900
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T18,373,528
NN mua487,000
% NN sở hữu24.90
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.26
EPS*1,988
P/E9.91
F P/E6.51
BVPS18,563
P/B1.06
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC (“VPB SMBC FC”) | 10,928,000 (VND) | 50 |
Công ty TNHH Quản lý tài sản Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 115,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bảo hiểm OPES | 550,000 (VND) | 98 | |
CTCP Chứng khoán VPB | 15,000,000 (VND) | 99.95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC (“VPB SMBC FC”) | 10,928,000 (VND) | 50 |
Công ty TNHH Quản lý tài sản Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 115,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bảo hiểm OPES | 550,000 (VND) | 98 | |
CTCP Chứng khoán VPB | 15,000,000 (VND) | 99.95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC (“VPB SMBC FC”) | 10,928,000 (VND) | 50 |
Công ty TNHH Quản lý tài sản Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 115,000 (VND) | 100 |