Mở cửa1,600
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,600
KLGD97,600
Vốn hóa9
Dư mua1,000
Dư bán
Cao 52T 3,300
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T412
NN mua-
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*-1,627
P/E-1.04
F P/E-2.53
BVPS7,067
P/B0.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,837,500 | 86 | ||
CĐ lớn | 630,563 | 11.21 | |||
CĐ sáng lập | 157,500 | 2.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 5,467,706 | 97.20 | ||
CĐ sáng lập | 157,294 | 2.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 5,177,427 | 92.04 | ||
CĐ lớn | 447,573 | 7.96 | Công ty TNHH CAVICO Việt Nam |