Mở cửa26,400
Cao nhất26,400
Thấp nhất26,100
KLGD8,400
Vốn hóa2,798
Dư mua5,400
Dư bán11,900
Cao 52T 28,000
Thấp 52T22,200
KLBQ 52T14,982
NN mua-
% NN sở hữu31.13
Cổ tức TM3,400
T/S cổ tức0.13
Beta0.36
EPS*1,988
P/E13.28
F P/E21.18
BVPS13,163
P/B2.01
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hoàng Đạo | CTHĐQT | 1966 | N/a | 2022 | |
Ông Đỗ Đức Hùng | TVHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế/KS Tin học | 25,261 | 2020 | |
Ông Naruomi Samejima | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Ông Nguyễn Đăng Khương | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Nguyễn Loãn | TVHĐQT | - | N/a | 329,856 | Độc lập | |
Ông Trần Văn Được | TVHĐQT | 1953 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Yoshiyuki Ueda | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2023 | ||
Ông Ngô Quốc Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | Kỹ sư/ThS QTKD | 14,624,894 | 2023 | |
Ông Nguyễn Tùng Phương | Phó TGĐ | 1977 | CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Phạm Đình Lê | Phó TGĐ | 1978 | KS Địa chất | 213 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Thu Trang | KTT | 1990 | ThS Kế toán | 2024 | ||
Bà Lê Mai Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Luật/KS K.Tế XD | 2021 | ||
Bà Đinh Thị Diễm Quỳnh | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Kế toán | 2015 | ||
Ông Masahiro Yamaguchi | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 2023 | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính/CN QTKD | 7,342 | 2022 | |
Ông Ngyễn Minh Hải | Thành viên BKS | 1966 | CN KTTC | 20,042 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hoàng Đạo | CTHĐQT | 1966 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Đức Hùng | TVHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế/KS Tin học | 25,261 | 2020 | |
Ông Naruomi Samejima | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Khương | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Nguyễn Loãn | TVHĐQT | - | N/a | 329,856 | Độc lập | |
Ông Trần Văn Được | TVHĐQT | 1953 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Yoshiyuki Ueda | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Quốc Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | Kỹ sư/ThS QTKD | 14,624,894 | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Phương | Phó TGĐ | 1977 | CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Phạm Đình Lê | Phó TGĐ | 1978 | KS Địa chất | 213 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Thu Trang | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Mai Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Luật/KS K.Tế XD | 2021 | ||
Bà Đinh Thị Diễm Quỳnh | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Kế toán | 2015 | ||
Ông Masahiro Yamaguchi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính/CN QTKD | 7,342 | 2022 | |
Ông Ngyễn Minh Hải | Thành viên BKS | 1966 | CN KTTC | 20,042 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hoàng Đạo | CTHĐQT | 1966 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Đức Hùng | TVHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế/KS Tin học | 25,261 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đăng Khương | TVHĐQT | - | N/a | - | 2022 | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khóa | TVHĐQT | 1953 | KS Xây dựng | 393 | 2003 | |
Ông Trần Văn Được | TVHĐQT | 1953 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ | 625,474 | 2012 | |
Ông Phạm Đình Lê | Phó TGĐ | 1978 | KS Địa chất | 213 | 2008 | |
Ông Nguyễn Tùng Phương | KTT/Phó TGĐ | 1977 | CN Kế toán | 15,624,894 | 2008 | |
Bà Lê Mai Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Luật/KS K.Tế XD | 2021 | ||
Bà Đinh Thị Diễm Quỳnh | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết | Thành viên BKS | 1967 | CN Tài Chính | 63,285 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính/CN QTKD | 7,342 | 2022 | |
Ông Ngyễn Minh Hải | Thành viên BKS | 1966 | CN KTTC | 20,042 | 2021 | |
Ông Trần Tấn Nhật | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | 2017 |