Mở cửa26,400
Cao nhất26,400
Thấp nhất26,100
KLGD8,400
Vốn hóa2,798
Dư mua5,400
Dư bán11,900
Cao 52T 28,000
Thấp 52T22,200
KLBQ 52T14,982
NN mua-
% NN sở hữu31.13
Cổ tức TM3,400
T/S cổ tức0.13
Beta0.36
EPS*1,988
P/E13.28
F P/E21.18
BVPS13,163
P/B2.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/10/2023 | CĐ nước ngoài | 27,289,751 | 25.60 | ||
CĐ trong nước | 79,299,878 | 74.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | Cá nhân trong nước | 25,509,789 | 23.93 | ||
CĐ nước ngoài | 27,058,351 | 25.39 | |||
Tổ chức trong nước | 54,021,489 | 50.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/11/2020 | Cá nhân trong nước | 34,060,282 | 31.96 | ||
CĐ nước ngoài | 131,449 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 72,397,898 | 67.92 |