Quỹ đầu tư Chứng khoán Vietcombank 1 (Khác: VPF1)

Vietcombank Securities Investment Fund No.1

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa

Dư mua

Dư bán

Cao 52T

Thấp 52T

KLBQ 52T

NN mua

% NN sở hữu

Cổ tức TM

T/S cổ tức

Beta

EPS*

P/E

F P/E

BVPS

P/B

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VPF1: H11 KVS OSCVN STANDARDAUDIT SVT
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Quỹ đầu tư Chứng khoán Vietcombank 1
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng

Quỹ đầu tư Chứng khoán Vietcombank 1

Tên đầy đủ: Quỹ đầu tư Chứng khoán Vietcombank 1

Tên tiếng Anh: Vietcombank Securities Investment Fund No.1

Tên viết tắt:VPF1

Địa chỉ: Tầng 18 Toà nhà Vietcombank Tower - 198 Trần Quang Khải - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: NULL

Điện thoại: NULL

Fax: NULL

Email:NULL

Website:#

Sàn giao dịch: Khác

Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm

Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

Ngày niêm yết:

Vốn điều lệ: 150,000,000,000

Số CP niêm yết:

Số CP đang LH:

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế:

GPTL: 02/UBCK-TLQTV

Ngày cấp: 29/12/2005

GPKD:

Ngày cấp:

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Lập và quản lý Quỹ đầu tư chứng khoán

- Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán

- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán theo quy định của pháp luật

    Chỉ tiêuĐơn vị
    Giá chứng khoánVNĐ
    Khối lượng giao dịchCCQ ~ Cổ phần
    Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
    Vốn hóaTỷ đồng
    Thông tin tài chínhTriệu đồng
    Giá trị của một đơn vị quỹVNĐ
    EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
    P/E, F P/E, P/BLần
    ROS, ROA, ROE%
    1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
    2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
    3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.