Mở cửa6,500
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,480
KLGD188,000
Vốn hóa628
Dư mua11,400
Dư bán8,000
Cao 52T 9,100
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T247,651
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta0.93
EPS*1,419
P/E4.58
F P/E8.15
BVPS11,507
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Võ Nguyễn Như Nguyện | CTHĐQT | 1988 | CN Tài Chính | 7,820,881 | 2015 |
Ông Trương Thành Nhân | TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ | 49 | 2005 | |
Ông Võ Anh Tuấn | TVHĐQT | 1959 | CN TCKT | 10,503,463 | 1999 | |
Ông Ngô Thanh Xuân | TGĐ | 1995 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hương Thảo | Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 1,290 | 2009 | |
Ông Phùng Điền Trọng | Phó TGĐ | 1992 | Cử nhân | 2023 | ||
Bà Huỳnh Thị Mỹ Nhân | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Kim Luyến | KTT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2010 | ||
Bà Trần Thanh Phương Trang | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2014 | ||
Ông Trần Hải Phương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1979 | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Thành Nhân | TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ | 49 | 2005 |
Ông Võ Anh Tuấn | TVHĐQT | 1959 | CN TCKT | 10,503,463 | 1999 | |
Ông Ngô Thanh Xuân | TGĐ | 1995 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Phùng Điền Trọng | Phó TGĐ | 1992 | Cử nhân | 2023 | ||
Bà Lê Thị Kim Luyến | KTT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Lệ Hà | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1965 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Trần Thanh Phương Trang | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1959 | CN TCKT | 10,503,463 | 1999 |
Ông Trương Thành Nhân | TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ | 49 | 2005 | |
Ông Võ Nguyễn Như Nguyện | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | CN Tài Chính | 7,820,881 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Thảo | Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 1,290 | 2009 | |
Bà Lê Thị Kim Luyến | KTT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Lệ Hà | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1965 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thanh Phương Trang | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2014 |