Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,540
KLGD33,600
Vốn hóa624
Dư mua16,100
Dư bán15,100
Cao 52T 9,100
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T247,651
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta0.94
EPS*1,419
P/E4.65
F P/E8.27
BVPS11,507
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 481,569 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 90,170,945 | 94.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 188,302 | 0.20 | |||
Tổ chức trong nước | 4,516,984 | 4.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 481,569 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 90,170,945 | 94.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 188,302 | 0.20 | |||
Tổ chức trong nước | 4,516,984 | 4.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 447,912 | 0.47 | ||
CĐ khác trong nước | 53,461,019 | 56.06 | |||
CĐ lớn trong nước | 23,382,193 | 24.52 | |||
CĐ sáng lập | 18,066,676 | 18.95 |