Mở cửa5,560
Cao nhất5,560
Thấp nhất5,410
KLGD40,600
Vốn hóa523
Dư mua10,800
Dư bán32,100
Cao 52T 9,100
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T230,871
NN mua300
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.09
Beta1.06
EPS*1,477
P/E3.72
F P/E22.61
BVPS11,361
P/B0.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 7,820,881 | 8.20 | |
Võ Gwenyth Ngọc | 7,780,656 | 8.16 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 7,780,656 | 8.16 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/03/2022 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 7,820,881 | 8.20 | |
Võ Gwenyth Ngọc | 7,780,656 | 8.16 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 7,780,656 | 8.16 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 7,820,881 | 8.20 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 7,780,656 | 8.16 | |
Võ Phan Hồng Ngọc | 7,780,656 | 8.16 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.94 |