Mở cửa6,500
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,480
KLGD188,000
Vốn hóa628
Dư mua11,400
Dư bán8,000
Cao 52T 9,100
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T247,651
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta0.93
EPS*1,419
P/E4.58
F P/E8.15
BVPS11,507
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 7,820,881 | 8.20 | |
Võ Gwenyth Ngọc | 7,780,656 | 8.16 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 7,780,656 | 8.16 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/03/2022 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 7,820,881 | 8.20 | |
Võ Gwenyth Ngọc | 7,780,656 | 8.16 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 7,780,656 | 8.16 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 7,820,881 | 8.20 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 7,780,656 | 8.16 | |
Võ Phan Hồng Ngọc | 7,780,656 | 8.16 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.94 |