Mở cửa6,500
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,480
KLGD188,000
Vốn hóa628
Dư mua11,400
Dư bán8,000
Cao 52T 9,100
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T247,651
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta0.93
EPS*1,419
P/E4.58
F P/E8.15
BVPS11,507
P/B0.56
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Đầu tư Định An | 300,000 (VND) | 99 |
CTCP Bất Động Sản Nhà Bè | 1,000,000 (VND) | 99 | |
CTCP Đầu tư TMDV An Hưng | 290,000 (VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Hòa Bình | 20,000 (VND) | 99 | |
CTCP Tấn Lực | 50,000 (VND) | 29.40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Đầu tư Định An | 300,000 (VND) | 99 |
CTCP Bất Động Sản Nhà Bè | 1,000,000 (VND) | 99 | |
CTCP Đầu tư TMDV An Hưng | 290,000 (VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Hòa Bình | 20,000 (VND) | 99 | |
CTCP Tấn Lực | 50,000 (VND) | 29.40 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Du lịch C.T.C | 90,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng Thuận Hưng | 40,000 (VND) | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTC Investment International Inc | 90,000 (VND) | 99.80 |
CTCP Đầu tư TMDV An Hưng | 290,000 (VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Hòa Bình | 20,000 (VND) | 99 | |
CTCP Tấn Lực | 50,000 (VND) | 29.44 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Du lịch C.T.C | 90,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng Thuận Hưng | 40,000 (VND) | 40 |