Mở cửa5,560
Cao nhất5,560
Thấp nhất5,410
KLGD40,600
Vốn hóa523
Dư mua10,800
Dư bán32,100
Cao 52T 9,100
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T230,871
NN mua300
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.09
Beta1.06
EPS*1,477
P/E3.72
F P/E22.61
BVPS11,361
P/B0.48
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Đầu tư Định An | 300,000 (VND) | 99 |
CTCP Bất Động Sản Nhà Bè | 1,000,000 (VND) | 99 | |
CTCP Đầu tư TMDV An Hưng | 290,000 (VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Hòa Bình | 20,000 (VND) | 99 | |
CTCP Tấn Lực | 50,000 (VND) | 29.40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Đầu tư Định An | 300,000 (VND) | 99 |
CTCP Bất Động Sản Nhà Bè | 1,000,000 (VND) | 99 | |
CTCP Đầu tư TMDV An Hưng | 290,000 (VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Hòa Bình | 20,000 (VND) | 99 | |
CTCP Tấn Lực | 50,000 (VND) | 29.40 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Du lịch C.T.C | 90,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng Thuận Hưng | 40,000 (VND) | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTC Investment International Inc | 90,000 (VND) | 99.80 |
CTCP Đầu tư TMDV An Hưng | 290,000 (VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Hòa Bình | 20,000 (VND) | 99 | |
CTCP Tấn Lực | 50,000 (VND) | 29.44 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Du lịch C.T.C | 90,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng Thuận Hưng | 40,000 (VND) | 40 |