Mở cửa49,050
Cao nhất50,500
Thấp nhất48,800
KLGD2,374,700
Vốn hóa16,066
Dư mua69,800
Dư bán94,500
Cao 52T 59,900
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T1,476,350
NN mua198,600
% NN sở hữu12.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.47
EPS*1,326
P/E36.96
F P/E44.81
BVPS16,324
P/B3
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | Tô Như Toàn | 72,600,000 | 22.68 |
Công ty Cổ phần Đầu tư THG Holdings | 68,062,500 | 21.27 | |
VIAC (No.1) Limited Partnership | 29,650,192 | 9.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tô Như Toàn | 60,500,000 | 25 |
Công ty Cổ phần Đầu tư THG Holdings | 56,718,750 | 23.44 | |
Tô Như Thắng | 14,091,250 | 5.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | Tô Như Toàn | 60,500,000 | 25 |
CTCP Đầu tư THG Holdings | 56,718,750 | 23.44 | |
Tô Như Thắng | 17,091,250 | 7.06 |