Mở cửa17,200
Cao nhất17,200
Thấp nhất17,200
KLGD
Vốn hóa87
Dư mua2,300
Dư bán1,200
Cao 52T 18,900
Thấp 52T13,600
KLBQ 52T513
NN mua-
% NN sở hữu14.07
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.27
EPS*
P/E-
F P/E6.98
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Minh Tuấn | CTHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 708,026 | N/A |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 47,190 | 2012 | |
Bà Lê Thị Tường Vy | TVHĐQT | 1981 | CN KTTC | N/A | ||
Ông Võ Hoàng Giang | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 165,165 | 2016 | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 80 | N/A | |
Bà Hoàng Diệu Linh | KTT | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thái Nhi | Trưởng BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Huỳnh Văn Toàn | Thành viên BKS | 1992 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Lê Thanh Tình | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,335,540 | 2004 |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 39,000 | 2012 | |
Bà Lê Thị Tường Vy | TVHĐQT | 1981 | CN KTTC | 2,095,822 | N/A | |
Ông Võ Hoàng Giang | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 165,165 | 2016 | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | Quyền TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 73 | N/A | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 356,240 | N/A | |
Bà Hoàng Diệu Linh | KTT | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thái Nhi | Trưởng BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Huỳnh Văn Toàn | Thành viên BKS | - | Luật sư | N/A | ||
Ông Lê Thanh Tình | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,335,540 | 2004 |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 39,000 | 2012 | |
Bà Lê Thị Tường Vy | TVHĐQT | 1981 | CN KTTC | 2,095,822 | N/A | |
Ông Võ Hoàng Giang | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 150,150 | 2016 | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | Quyền TGĐ | 1984 | N/a | 73 | N/A | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 323,855 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Phụng | Phó GĐ | 1969 | CN Anh văn | 1,430 | 2013 | |
Ông Từ Quang Nhật | KTT | 1986 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thái Nhi | Trưởng BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Huỳnh Văn Toàn | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Thanh Tình | Thành viên BKS | 1990 | N/a | - | N/A |