Mở cửa17,200
Cao nhất17,200
Thấp nhất17,200
KLGD
Vốn hóa87
Dư mua2,300
Dư bán1,200
Cao 52T 18,900
Thấp 52T13,600
KLBQ 52T513
NN mua-
% NN sở hữu14.07
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.27
EPS*
P/E-
F P/E6.98
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 | Cá nhân nước ngoài | 356,240 | 7.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,239,231 | 24.62 | |||
Tổ chức trong nước | 3,437,748 | 68.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 323,855 | 7.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,133,995 | 24.78 | |||
Tổ chức trong nước | 3,118,135 | 68.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 323,855 | 7.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,133,995 | 24.78 | |||
Tổ chức trong nước | 3,118,135 | 68.14 |