Mở cửa17,200
Cao nhất17,200
Thấp nhất17,200
KLGD
Vốn hóa87
Dư mua2,300
Dư bán1,200
Cao 52T 18,900
Thấp 52T13,600
KLBQ 52T513
NN mua-
% NN sở hữu14.07
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.27
EPS*
P/E-
F P/E6.98
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/02/2024 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hả | 2,100,804 | 41.74 |
CTCP Đầu Tư New Asia | 803,430 | 15.96 | |
Bùi Minh Tuấn | 356,240 | 7.08 | |
CTCP Đầu tư Vina | 328,914 | 6.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hải | 1,909,822 | 41.74 |
CTCP Đầu Tư New Asia | 723,600 | 15.81 | |
Bùi Minh Tuấn | 323,855 | 7.08 | |
CTCP Đầu tư Vina | 299,013 | 6.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hải | 1,909,822 | 41.74 |
CTCP Đầu Tư New Asia | 723,600 | 15.81 | |
Bùi Minh Tuấn | 323,855 | 7.08 | |
CTCP Đầu tư Vina | 299,013 | 6.55 |