Mở cửa9,280
Cao nhất9,280
Thấp nhất9,280
KLGD200
Vốn hóa227
Dư mua400
Dư bán4,400
Cao 52T 9,900
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T2,165
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.46
EPS*973
P/E9.54
F P/E9.87
BVPS14,079
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 12,475,008 | 51 |
Nguyễn Đức Thuấn | 4,948,720 | 20.23 | |
Lâm Thị Mai | 2,062,980 | 8.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 12,475,008 | 51 |
Nguyễn Đức Thuấn | 4,948,720 | 20.23 | |
Lâm Thị Mai | 2,062,980 | 8.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 5,136,768 | 21 |
Nguyễn Đức Thuấn | 4,948,720 | 20.23 | |
Lâm Thị Mai | 2,062,980 | 8.43 |