Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa107
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,600
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM383
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E6.15
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 3,790,422 | 1988 |
Ông Vũ Xuân Phương | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 1,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khánh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS Cấp thoát nước/ThS Môi trường | 2,722,044 | 1999 | |
Bà Lê Thị Kim Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,124,878 | 1996 | |
Ông Trần Duy Thập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,625,866 | 1997 | |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,630,066 | 1995 | |
Ông Quách Việt Hùng | Trưởng BKS | 1983 | KS Xây dựng | 1,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 3,790,422 | 1988 |
Ông Ninh Duy Giang | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | 5,600 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cấp thoát nước/ThS Môi trường | 2,722,044 | 1999 | |
Bà Lê Thị Kim Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,122,578 | 1996 | |
Ông Trần Duy Thập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,625,866 | 1997 | |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,630,066 | 1995 | |
Ông Quách Việt Hùng | Trưởng BKS | 1983 | KS Xây dựng | 1,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Phương | Thành viên BKS | 1973 | KS Xây dựng | 1,900 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 3,790,422 | 1988 |
Ông Ninh Duy Giang | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | 5,600 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cấp thoát nước/ThS Môi trường | 2,722,044 | 1999 | |
Bà Lê Thị Kim Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,122,578 | 1996 | |
Ông Trần Duy Thập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,625,866 | 1997 | |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,630,066 | 1995 | |
Ông Quách Việt Hùng | Trưởng BKS | 1983 | KS Xây dựng | 1,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Phương | Thành viên BKS | 1973 | KS Xây dựng | 1,900 | N/A |