Mở cửa12,000
Cao nhất13,400
Thấp nhất12,000
KLGD200
Vốn hóa48
Dư mua10,200
Dư bán2,200
Cao 52T 14,500
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T180
NN mua-
% NN sở hữu3.90
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.14
Beta0.16
EPS*1,118
P/E12.52
F P/E4.13
BVPS23,237
P/B0.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quốc Hưng | CTHĐQT | - | N/a | 1,836,000 | N/A |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Khai thác | 11,192 | 1994 | |
Ông Nguyễn Quang Trung | Phó GĐ | - | ThS QTKD | 6,116 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thanh | Phó GĐ | 1974 | Kỹ sư/CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo | KTT | 1973 | CN Kế toán | 6,516 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Xuân Quy | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 10,578 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 9,894 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Quốc Hưng | CTHĐQT | - | N/a | 1,836,000 | N/A |
Ông Bùi Văn Mạnh | TVHĐQT | 1969 | N/a | 10,153 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Khai thác | 11,192 | 1994 | |
Ông Nguyễn Quang Trung | Phó GĐ | - | N/a | 6,116 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thanh | Phó GĐ | 1974 | Kỹ sư/CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo | KTT | 1973 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6,516 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Xuân Quy | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 10,578 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 9,894 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Hưng | CTHĐQT | - | N/a | 1,836,000 | N/A |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Khai thác | 11,192 | 1994 | |
Ông Bùi Văn Mạnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | N/a | 10,153 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thanh | Phó GĐ | 1974 | Kỹ sư/CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo | KTT | 1973 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6,516 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Xuân Quy | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 10,578 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 9,894 | 1998 |