Mở cửa12,000
Cao nhất13,400
Thấp nhất12,000
KLGD200
Vốn hóa48
Dư mua10,200
Dư bán2,000
Cao 52T 14,500
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T180
NN mua-
% NN sở hữu3.90
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.14
Beta0.16
EPS*1,118
P/E12.52
F P/E4.13
BVPS23,237
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 12,818 | 0.36 | ||
CĐ khác | 1,620,482 | 45.02 | |||
CĐ Nhà nước | 1,836,000 | 51.01 | Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 130,280 | 3.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,918 | 0.30 | ||
CĐ khác | 1,620,482 | 44.98 | |||
CĐ Nhà nước | 1,836,000 | 50.97 | Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 134,880 | 3.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 7,700 | 0.21 | ||
CĐ khác | 1,626,400 | 45.18 | |||
CĐ Nhà nước | 1,836,000 | 51.01 | Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 129,480 | 3.60 |