Mở cửa12,000
Cao nhất13,400
Thấp nhất12,000
KLGD200
Vốn hóa48
Dư mua10,200
Dư bán2,200
Cao 52T 14,500
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T180
NN mua-
% NN sở hữu3.90
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.14
Beta0.16
EPS*1,118
P/E12.52
F P/E4.13
BVPS23,237
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 1,836,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 1,836,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
12/03/2020 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 1,836,000 | 51 |