Mở cửa15,100
Cao nhất15,400
Thấp nhất15,100
KLGD39,700
Vốn hóa755
Dư mua9,000
Dư bán21,100
Cao 52T 16,200
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T57,528
NN mua400
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS*18
P/E896.92
F P/E757.21
BVPS25,227
P/B0.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Từ Như Quỳnh | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Kinh tế XD | 6,267,080 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Phòng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 6 | Độc lập | |
Ông Phan Văn Tướng | TVHĐQT | - | N/a | 9,327,230 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Khiêm | TGĐ | 1972 | CN Kinh tế XD | N | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | ThS QTKD | 2016 | |
Bà Từ Như Quỳnh | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 6,267,080 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Khiêm | GĐ Tài chính/Phó TGĐ Thường trực | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Phan Chiêu Anh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thành Hưng | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thành Hưng | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A |
Bà Từ Như Quỳnh | TGĐ/TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 6,267,080 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Khiêm | GĐ Tài chính/Phó TGĐ Thường trực | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Phan Chiêu Anh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập |