Mở cửa12,700
Cao nhất13,000
Thấp nhất12,600
KLGD28,500
Vốn hóa635
Dư mua900
Dư bán6,500
Cao 52T 16,200
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T47,868
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*18
P/E720.39
F P/E608.17
BVPS25,227
P/B0.50
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Dhananjay Vidyasagar | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | ThS QTKD | 2024 | |
Ông Nguyễn Huy Độ | TVHĐQT | 1977 | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thanh Huy | TVHĐQT | 1984 | - | 2024 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Đắc Lộc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN TCKT | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Từ Như Quỳnh | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Kinh tế XD | 6,267,080 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Phòng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 6 | Độc lập | |
Ông Phan Văn Tướng | TVHĐQT | - | N/a | 9,327,230 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Khiêm | TGĐ | 1972 | CN Kinh tế XD | N | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | ThS QTKD | 2016 | |
Bà Từ Như Quỳnh | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 6,267,080 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Khiêm | GĐ Tài chính/Phó TGĐ Thường trực | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Phan Chiêu Anh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thành Hưng | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A |