Mở cửa12,700
Cao nhất13,000
Thấp nhất12,600
KLGD28,500
Vốn hóa635
Dư mua900
Dư bán6,500
Cao 52T 16,200
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T47,868
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*18
P/E720.39
F P/E608.17
BVPS25,227
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 69,576 | 0.14 | ||
CĐ khác trong nước | 28,636,094 | 57.27 | |||
CĐ lớn trong nước | 21,294,330 | 42.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/08/2022 | CĐ khác nước ngoài | 141,886 | 0.28 | ||
CĐ khác trong nước | 32,128,804 | 64.26 | |||
CĐ lớn trong nước | 17,729,310 | 35.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 136,886 | 0.27 | ||
CĐ khác trong nước | 33,950,804 | 67.90 | |||
CĐ lớn | 15,912,310 | 31.82 |