Mở cửa22,800
Cao nhất23,500
Thấp nhất22,550
KLGD7,971,300
Vốn hóa52,945
Dư mua895,200
Dư bán117,800
Cao 52T 23,400
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T9,210,562
NN mua1,252,200
% NN sở hữu19.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.90
EPS*1,802
P/E12.65
F P/E11.30
BVPS18,449
P/B1.24
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Trần Mai Hoa | CTHĐQT | 1974 | CN Kế toán/ĐH Ngoại ngữ | 2014 | |
Ông Fong, Ming Huang Ernest | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoài Nam | TVHĐQT | 1970 | CN QTKD/ThS QTKD | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thế Anh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Sanjay Vinayak | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Hiền | TGĐ | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng/ThS QTDN | 61 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khánh | Phó TGĐ | 1991 | CN Luật/ThS Luật H.hải QT/CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ngọc Hà | GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Trung | Trưởng BKS | 1993 | CN Luật/CN Kinh tế đối ngoại | 2024 | ||
Ông Hoàng Đức Hùng | Thành viên BKS | 1989 | CN TCKT | 2024 | ||
Ông Trần Xuân Hải | Thành viên BKS | 1983 | CN Hành Chánh | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Trần Mai Hoa | CTHĐQT | 1974 | CN Kế toán/ĐH Ngoại ngữ | 2014 | |
Ông Fong, Ming Huang Ernest | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoài Nam | TVHĐQT | 1970 | CN QTKD/ThS QTKD | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thế Anh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Sanjay Vinayak | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Hiền | TGĐ | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng/ThS QTDN | 61 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khánh | Phó TGĐ | 1991 | CN Luật/ThS Luật H.hải QT/CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ngọc Hà | GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Trung | Trưởng BKS | 1993 | CN Luật/CN Kinh tế đối ngoại | 2024 | ||
Ông Hoàng Đức Hùng | Thành viên BKS | 1989 | CN TCKT | 2024 | ||
Ông Trần Xuân Hải | Thành viên BKS | 1983 | CN Hành Chánh | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Thái Thị Thanh Hải | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Fong, Ming Huang Ernest | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Lê Mai Lan | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Anh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Sanjay Vinayak | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Mai Hoa | TVHĐQT | 1974 | CN Kế toán/ĐH Ngoại ngữ | 2014 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hiền | TGĐ | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng/ThS QTDN | 61 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khánh | Phó TGĐ | 1991 | CN Luật/ThS Luật H.hải QT/CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ngọc Hà | GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Chu Anh Dũng | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Phương | Thành viên BKS | 1987 | CN KTTC/ACCA | 61 | N/A | |
Bà Trần Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A |