Mở cửa18,200
Cao nhất18,450
Thấp nhất18,150
KLGD11,789,600
Vốn hóa41,583
Dư mua1,546,300
Dư bán1,027,100
Cao 52T 27,600
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T8,305,582
NN mua306,500
% NN sở hữu17.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*1,802
P/E10.10
F P/E9.59
BVPS18,449
P/B0.99
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 725,005,819 | 31.91 | ||
CĐ khác trong nước | 176,378,198 | 7.76 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 60.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 744,944,101 | 31.99 | ||
CĐ khác trong nước | 156,439,916 | 6.72 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 58.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 56,500,000 | 2.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 704,353,130 | 30.25 | ||
CĐ khác trong nước | 197,030,887 | 8.46 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 58.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 56,500,000 | 2.43 |