Mở cửa22,800
Cao nhất23,500
Thấp nhất22,550
KLGD6,479,500
Vốn hóa53,286
Dư mua253,700
Dư bán1,015,700
Cao 52T 23,400
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T9,210,562
NN mua1,182,200
% NN sở hữu19.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.90
EPS*1,802
P/E12.65
F P/E11.30
BVPS18,449
P/B1.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 725,005,819 | 31.91 | ||
CĐ khác trong nước | 176,378,198 | 7.76 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 60.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 744,944,101 | 31.99 | ||
CĐ khác trong nước | 156,439,916 | 6.72 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 58.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 56,500,000 | 2.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 704,353,130 | 30.25 | ||
CĐ khác trong nước | 197,030,887 | 8.46 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 58.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 56,500,000 | 2.43 |