Mở cửa16,300
Cao nhất16,300
Thấp nhất15,900
KLGD7,800
Vốn hóa414
Dư mua29,100
Dư bán37,000
Cao 52T 30,900
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T32,035
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.11
Beta1.57
EPS*2,389
P/E6.64
F P/E4.96
BVPS15,683
P/B1.01
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Trung Thái | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 5,100,080 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Huỳnh | TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán | 444,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | 1968 | KS Nông nghiệp | 1,766,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Hùng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,432,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Tuyết | TVHĐQT | 1984 | - | 10,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1969 | CN Sư phạm | 1,192,200 | N/A | |
Ông Đặng Văn Thiệu | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Gia Hưng | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Ông Lương Văn Đức | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Mai Thế Thư | KTT | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Đức | Trưởng BKS | 1990 | ThS Môi trường | 2024 | ||
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | 1994 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Đức Nam | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 1,200,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Trung Thái | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 5,100,080 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Huỳnh | TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán | 444,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | 1968 | KS Nông nghiệp | 1,766,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Hùng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,432,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Tuyết | TVHĐQT | 1984 | N/a | 1,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1969 | CN Sư phạm | 1,192,200 | N/A | |
Ông Đặng Văn Thiệu | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Gia Hưng | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Ông Lương Văn Đức | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Đức | Thành viên ban điều hành | 1990 | N/a | 2024 | ||
Ông Mai Thế Thư | KTT | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | 1994 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Đức Nam | Thành viên BKS | 1990 | N/a | 1,200,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Trung Thái | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 5,100,680 | N/A |
Ông Lê Văn Chành | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,766,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Nghĩa | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 1,200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Hùng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,432,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Thành | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 444,300 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1969 | CN Sư phạm | 1,192,200 | N/A | |
Ông Đặng Văn Thiệu | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Gia Hưng | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Ông Lương Văn Đức | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Mai Thế Thư | KTT | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1984 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Huỳnh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | Độc lập |