Mở cửa16,300
Cao nhất16,300
Thấp nhất15,900
KLGD7,800
Vốn hóa414
Dư mua29,100
Dư bán37,000
Cao 52T 30,900
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T32,035
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.11
Beta1.57
EPS*2,389
P/E6.64
F P/E4.96
BVPS15,683
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Xây dựng Incontec | 6,059,800 | 23.40 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 3,908,480 | 15.09 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị An Lộc | 2,130,600 | 8.23 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | 1,766,000 | 6.82 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,432,600 | 5.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Xây dựng Incontec | 6,038,300 | 23.31 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 3,908,480 | 15.09 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị An Lộc | 3,330,600 | 12.86 | |
Công ty TNHH TB.Group Việt Nam | 1,952,200 | 7.54 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | 1,766,000 | 6.82 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,432,600 | 5.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 3,908,480 | 15.09 |
Công ty TNHH TB.Group Việt Nam | 1,952,200 | 7.54 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | 1,766,000 | 6.82 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,432,600 | 5.53 |