Mở cửa23,300
Cao nhất23,300
Thấp nhất23,300
KLGD101
Vốn hóa328
Dư mua2,899
Dư bán13,099
Cao 52T 33,200
Thấp 52T20,500
KLBQ 52T8,899
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,200
T/S cổ tức0.15
Beta0.43
EPS*1,721
P/E12.78
F P/E17.62
BVPS24,861
P/B0.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Tiến Đức | CTHĐQT | 1971 | N/a | 7,196,838 | 2019 |
Ông Đặng Hồng Trường | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Tiệp | TVHĐQT | 1989 | N/a | 500 | 2019 | |
Ông Trần Hồng Quang | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 980,540 | 2019 | |
Ông Trần Tuấn Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | 7,196,838 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Trang | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/KS K.Tế Vận tải biển | 1,452 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Dương Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | - | ThS K.Tế Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Hải | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 7,196,838 | 2019 | |
Ông Nguyễn Sơn Hà | Thành viên BKS | - | ThS Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | N/a | 1,936 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Tiến Đức | CTHĐQT | 1971 | N/a | 7,196,838 | 2019 |
Bà Nguyễn Bích Thảo | TVHĐQT | 1974 | N/a | 7,200,468 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Tiệp | TVHĐQT | 1989 | N/a | 2019 | ||
Ông Trần Hồng Quang | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 980,540 | 2019 | |
Ông Trần Tuấn Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | 7,196,838 | N/A | |
Ông Vũ Phước Long | TVHĐQT | 1975 | KS QTDN | 7,196,838 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tú | Phó TGĐ | - | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Trang | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/KS K.Tế Vận tải biển | 1,452 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Dương Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Hải | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 7,196,838 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | N/a | 1,936 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Tiến Đức | CTHĐQT | 1971 | N/a | 7,196,838 | 2019 |
Bà Nguyễn Bích Thảo | TVHĐQT | 1974 | N/a | 7,200,468 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Tiệp | TVHĐQT | 1989 | N/a | 2019 | ||
Ông Trần Hồng Quang | TVHĐQT | - | N/a | 980,540 | 2019 | |
Ông Trần Tuấn Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | 7,196,838 | N/A | |
Ông Vũ Phước Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS QTDN | 7,196,838 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tú | Phó TGĐ | 1982 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Trang | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/KS K.Tế Vận tải biển | 1,452 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Việt | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 7,196,838 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 7,196,838 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | N/a | 1,936 | N/A |