Mở cửa24,450
Cao nhất24,450
Thấp nhất21,400
KLGD2,000
Vốn hóa345
Dư mua-
Dư bán1,000
Cao 52T 33,200
Thấp 52T20,400
KLBQ 52T9,980
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM3,200
T/S cổ tức0.13
Beta0.34
EPS*1,562
P/E16
F P/E20.02
BVPS24,307
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 6,899,648 | 48.95 | ||
CĐ Nhà nước | 7,196,838 | 51.05 | TCT Hàng hải Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 6,899,648 | 48.95 | ||
CĐ Nhà nước | 7,196,838 | 51.05 | TCT Hàng hải Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,899,648 | 48.95 | ||
CĐ Nhà nước | 7,196,838 | 51.05 | TCT Hàng hải Việt Nam |