Mở cửa21,900
Cao nhất22,750
Thấp nhất21,650
KLGD5,844,300
Vốn hóa6,589
Dư mua188,000
Dư bán130,800
Cao 52T 24,000
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T3,977,502
NN mua374,300
% NN sở hữu3.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*1,375
P/E15.97
F P/E16.44
BVPS17,110
P/B1.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Cá nhân nước ngoài | 2,735,941 | 0.95 | ||
Cá nhân trong nước | 195,909,415 | 68.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,658,876 | 1.28 | |||
Tổ chức trong nước | 84,492,587 | 29.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,201,657 | 0.90 | ||
Cá nhân trong nước | 127,635,202 | 95.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,190,979 | 1.64 | |||
Tổ chức trong nước | 2,367,804 | 1.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 838,589 | 0.63 | ||
Cá nhân trong nước | 120,936,661 | 90.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,374,096 | 1.78 | |||
Tổ chức trong nước | 9,246,296 | 6.93 |