Mở cửa17,550
Cao nhất17,850
Thấp nhất17,550
KLGD950,200
Vốn hóa5,301
Dư mua167,800
Dư bán113,000
Cao 52T 22,100
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T3,659,742
NN mua6,300
% NN sở hữu2.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*1,440
P/E12.32
F P/E15.91
BVPS17,072
P/B1.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,201,657 | 0.90 | ||
Cá nhân trong nước | 127,635,202 | 95.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,190,979 | 1.64 | |||
Tổ chức trong nước | 2,367,804 | 1.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 838,589 | 0.63 | ||
Cá nhân trong nước | 120,936,661 | 90.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,374,096 | 1.78 | |||
Tổ chức trong nước | 9,246,296 | 6.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 890,563 | 0.73 | ||
Cá nhân trong nước | 111,194,688 | 91.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,620,131 | 2.99 | |||
Tổ chức trong nước | 5,564,015 | 4.59 |