Mở cửa21,900
Cao nhất22,750
Thấp nhất21,650
KLGD5,844,300
Vốn hóa6,589
Dư mua188,000
Dư bán130,800
Cao 52T 24,000
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T3,977,502
NN mua374,300
% NN sở hữu3.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*1,375
P/E15.97
F P/E16.44
BVPS17,110
P/B1.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | Lê Thị Thu Trang | 8,281,000 | 6.21 |
Đàm Văn Huy | 7,796,900 | 5.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 6,400,000 | 5.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 5,290,000 | 8.76 |
KWE Beteilgungen AG | 5,014,827 | 10.01 | |
CTCP Đầu tư Sao Á D.C | 4,750,000 | 8.62 | |
Đoàn Thị Tơ | 3,898,333 | 7.07 | |
Tạ Kim Chi | 3,804,434 | 6.90 | |
Lucerne Enterprise Ltd | 3,127,440 | 5.67 | |
Đoàn Quang Huy | 3,113,380 | 5.65 |