Mở cửa34,500
Cao nhất34,500
Thấp nhất34,500
KLGD518
Vốn hóa17,250
Dư mua2,682
Dư bán22,182
Cao 52T 36,800
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T5,493
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.69
EPS*13
P/E2,588.08
F P/E164.15
BVPS4,859
P/B7.11
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Huy Hưng | CTHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 190,000,000 | 2021 |
Ông Lưu Nguyễn Chí Nhân | Phó CTHĐQT | 1976 | N/a | 125,000,000 | 2021 | |
Bà Hồ Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tấn Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán | 67,133,800 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Hiển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu hầm | 57,139,844 | N/A | |
Ông Bạch Ngọc Văn | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 67,129,400 | 2020 | |
Ông Trần Hoàng Ngân | Phó TGĐ | 1982 | CN Luật/ThS Kinh tế/CN Kinh tế/CN Anh văn | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Vương Quốc | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Vinh | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Đào Trọng Hải | Thành viên BKS | 1980 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Mẫn Thị Nga | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Huy Hưng | CTHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 190,000,000 | 2021 |
Ông Lưu Nguyễn Chí Nhân | Phó CTHĐQT | 1976 | N/a | 125,000,000 | 2021 | |
Bà Hồ Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 67,129,300 | 2021 | |
Ông Trần Tấn Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán | 67,133,800 | 2019 | |
Ông Bạch Ngọc Văn | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 67,129,400 | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Hiển | Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu hầm | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Ngân | Phó TGĐ | 1982 | CN Luật/ThS Kinh tế/CN Kinh tế/CN Anh văn | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Vương Quốc | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Vinh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Đào Trọng Hải | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Mẫn Thị Nga | Thành viên BKS | 1988 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Huy Hưng | CTHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 190,000,000 | 2021 |
Ông Lưu Nguyễn Chí Nhân | Phó CTHĐQT | 1976 | N/a | 125,000,000 | 2021 | |
Bà Hồ Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 67,129,300 | 2021 | |
Ông Trần Tấn Đức | Quyền TGĐ | 1968 | CN Kế toán | 7,100 | 2019 | |
Ông Bạch Ngọc Văn | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 67,129,300 | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Hiển | Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu hầm | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Ngân | Phó TGĐ | 1982 | CN Luật/ThS Kinh tế/CN Kinh tế/CN Anh văn | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Vương Quốc | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Vinh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Như Khoa | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD | 1,700 | 2018 | |
Bà Trần Thị Đoàn Thu | Thành viên BKS | 1985 | CN Ngoại thương/CN Kế toán | 2022 |