Mở cửa32,800
Cao nhất32,900
Thấp nhất32,500
KLGD10,700
Vốn hóa16,450
Dư mua10,500
Dư bán6,200
Cao 52T 36,800
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T6,344
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS*13
P/E2,457.20
F P/E145.04
BVPS4,859
P/B6.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 2,281 | 0.00 | ||
CĐ khác trong nước | 117,868,419 | 23.57 | |||
CĐ lớn trong nước | 125,000,000 | 25 | |||
CĐ Nhà nước | 257,129,300 | 51.43 | Ủy ban Quản lý vốn NN tại Doanh nghiệp |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 117,870,700 | 23.57 | ||
CĐ lớn trong nước | 125,000,000 | 25 | |||
CĐ Nhà nước | 257,129,300 | 51.43 | Ủy ban Quản lý vốn NN tại Doanh nghiệp |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 5,973 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 117,164,727 | 23.43 | |||
CĐ Nhà nước | 257,129,300 | 51.43 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | ||
Tổ chức trong nước | 125,700,000 | 25.14 |