Mở cửa34,500
Cao nhất34,500
Thấp nhất34,500
KLGD518
Vốn hóa17,250
Dư mua2,682
Dư bán22,182
Cao 52T 36,800
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T5,493
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.69
EPS*13
P/E2,588.08
F P/E164.15
BVPS4,859
P/B7.11
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Bao bì Tiền Giang | - | 60 |
CTCP Hoàn Mỹ | - | 30 | |
CTCP Lương thực Bình Định | - | 51 | |
CTCP Lương thực Cambodia- Việt Nam | - | 37 | |
CTCP Lương thực Hậu Giang | - | 53.28 | |
CTCP Lương thực Nam Trung Bộ | - | 66.27 | |
CTCP Lương thực Quảng Ngãi | - | 51 | |
CTCP Lương thực Thành Phố Hồ Chí Minh | - | 59.78 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa- Miliket | - | 30.72 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | - | 51.30 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | - | 40 | |
CTCP Phú Tam Khôi | - | 40 | |
CTCP Sài Gòn lương thực | - | 51 | |
CTCP Tô Châu | - | 65.40 | |
CTCP Xây lắp Cơ khí và lương thực Thực phẩm | - | 60 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | - | 83.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Cà Mau | - | 62.05 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bao bì Tiền Giang | - | 60 |
CTCP Bến Thành- Mũi Né | - | 20.62 | |
CTCP Hoàn Mỹ | - | 30 | |
CTCP Lương thực Bình Định | - | 51 | |
CTCP Lương thực Cambodia- Việt Nam | - | 37 | |
CTCP Lương thực Hậu Giang | - | 53.28 | |
CTCP Lương thực Nam Trung Bộ | - | 66.27 | |
CTCP Lương thực Quảng Ngãi | - | 51 | |
CTCP Lương thực Thành Phố Hồ Chí Minh | - | 59.78 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa- Miliket | - | 30.72 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | - | 51.30 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | - | 40 | |
CTCP Phú Tam Khôi | - | 40 | |
CTCP Sài Gòn lương thực | - | 51 | |
CTCP Tô Châu | - | 65.40 | |
CTCP Xây lắp Cơ khí và lương thực Thực phẩm | - | 60 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | - | 83.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Cà Mau | - | 62.05 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Cơ sở nuôi cá Ấp Long Trị | - | 60 |
CTCP Bao bì Tiền Giang | - | 60 | |
CTCP Bến Thành- Mũi Né | - | 20.62 | |
CTCP Hoàn Mỹ | - | 30 | |
CTCP Lương thực Bình Định | - | 51 | |
CTCP Lương thực Cabodia- Việt Nam | - | 37 | |
CTCP Lương thực Hậu Giang | - | 53.28 | |
CTCP Lương thực Nam Trung Bộ | - | 66.27 | |
CTCP Lương thực Quảng Ngãi | - | 51 | |
CTCP Lương thực Thành Phố Hồ Chí Minh | - | 59.77 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa- Miliket | - | 30.72 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | - | 51.30 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | - | 40 | |
CTCP Phú Tam Khôi | - | 23.91 | |
CTCP Sài Gòn lương thực | - | 51 | |
CTCP Tô Châu | - | 65.40 | |
CTCP Xây lắp Cơ khí và lương thực Thực phẩm | - | 60 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | - | 83.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | - | 20.52 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Cà Mau | - | 62.05 |