Mở cửa54,000
Cao nhất54,000
Thấp nhất54,000
KLGD
Vốn hóa12,757
Dư mua7,100
Dư bán3,000
Cao 52T 54,000
Thấp 52T42,800
KLBQ 52T15,106
NN mua-
% NN sở hữu11.93
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta-0.09
EPS*1,898
P/E28.45
F P/E25.25
BVPS19,824
P/B2.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 | Ông Võ Thành Trung | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 72,481,291 | 1988 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 124,212,978 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,138,910 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 72,204,232 | 1994 | |
Ông Dương Tấn Tưởng | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 21,190 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1968 | KS Điện | 1994 | ||
Ông Trần Công Đàm | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 2024 | ||
Bà Phan Thị Thanh Thúy | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Quách Vĩnh Bình | Trưởng BKS | 1972 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Hoàng Kim Minh | Thành viên BKS | 1994 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Võ Thành Trung | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 38,108,411 | 1988 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 49,497,930 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,138,910 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 25,227,962 | 1994 | |
Ông Dương Tấn Tưởng | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 21,190 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1968 | KS Điện | 1994 | ||
Bà Phan Thị Thanh Thúy | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Quách Vĩnh Bình | Trưởng BKS | 1972 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Hoàng Kim Minh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Thành Trung | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 38,108,411 | 1988 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 49,497,930 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,138,910 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 25,227,962 | 1994 | |
Ông Dương Tấn Tưởng | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 21,190 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1968 | KS Điện | 1994 | ||
Bà Phan Thị Thanh Thúy | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Quách Vĩnh Bình | Trưởng BKS | 1972 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Hoàng Kim Minh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài Chính | N/A |