Mở cửa52,800
Cao nhất52,800
Thấp nhất52,800
KLGD1,200
Vốn hóa12,474
Dư mua3,000
Dư bán4,600
Cao 52T 54,000
Thấp 52T42,900
KLBQ 52T13,796
NN mua-
% NN sở hữu11.88
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.09
EPS*1,898
P/E27.87
F P/E23.09
BVPS19,824
P/B2.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Năng lượng REE | 124,212,978 | 52.58 |
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 72,183,049 | 30.55 | |
Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity | 23,329,724 | 9.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/02/2023 | Công ty TNHH Năng lượng REE | 124,212,978 | 52.58 |
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 72,183,049 | 30.55 | |
Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity | 23,329,724 | 9.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Năng lượng REE | 119,195,478 | 50.45 |
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 72,183,049 | 30.55 | |
Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity | 23,329,724 | 9.88 |