Mở cửa17,500
Cao nhất17,950
Thấp nhất17,000
KLGD6,600
Vốn hóa237
Dư mua5,500
Dư bán1,700
Cao 52T 19,500
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T1,892
NN mua200
% NN sở hữu1.38
Cổ tức TM1,750
T/S cổ tức0.10
Beta0.40
EPS*2,038
P/E8.24
F P/E6.27
BVPS15,226
P/B1.10
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Duy Hùng | CTHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế | 2,484,000 | 0 |
Ông Vũ Đoàn Chung | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 2,992,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Bôn | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 2,487,870 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Bảo Quỳnh | TVHĐQT | 1967 | N/a | 4,300 | Độc lập | |
Ông Chu Xuân Lăng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cấp thoát nước | 2,482,170 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Dương | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tứ | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 9,240 | N/A | |
Ông Phạm Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1980 | KS Cơ Khí/KS Xây dựng | 2,330 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | KTT | 1979 | CN TCKT | 7,700 | N/A | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kế toán | 3,939 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Dân | Thành viên BKS | 1979 | CN TCKT | 580,320 | Độc lập | |
Ông Phạm Phước Thịnh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,100 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Duy Hùng | CTHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế | 2,484,000 | 0 |
Ông Vũ Đoàn Chung | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 2,992,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Bôn | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 2,487,870 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Bảo Quỳnh | TVHĐQT | - | N/a | 4,300 | Độc lập | |
Ông Chu Xuân Lăng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cấp thoát nước | 2,479,570 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Dương | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tứ | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 9,240 | N/A | |
Ông Phạm Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1980 | KS Cơ Khí/KS Xây dựng | 2,130 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | KTT | 1979 | CN TCKT | 8,500 | N/A | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kế toán | 3,939 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Dân | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 580,320 | Độc lập | |
Ông Phạm Phước Thịnh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,100 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Bôn | CTHĐQT | 1963 | CN TCKT | 2,487,870 | 1999 |
Ông Vũ Đoàn Chung | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 2,992,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Lộc | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 479,270 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế | 2,484,000 | N/A | |
Ông Chu Xuân Lăng | Phó TGĐ | 1979 | KS Cấp thoát nước | 7,970 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Dương | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tứ | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 9,240 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | KTT | 1979 | CN TCKT | 5,170 | N/A | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kế toán | 3,939 | 2015 | |
Ông Huỳnh Bá Đức | Thành viên BKS | 1960 | CN TCKT | 8,800 | N/A | |
Ông Phạm Phước Thịnh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,100 | 2002 |