Mở cửa17,500
Cao nhất17,950
Thấp nhất17,000
KLGD6,600
Vốn hóa237
Dư mua5,500
Dư bán1,700
Cao 52T 19,500
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T1,892
NN mua200
% NN sở hữu1.38
Cổ tức TM1,750
T/S cổ tức0.10
Beta0.40
EPS*2,038
P/E8.24
F P/E6.27
BVPS15,226
P/B1.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 29,090 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 4,132,381 | 31.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 79,590 | 0.60 | |||
Tổ chức trong nước | 8,958,939 | 67.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 19,390 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 3,224,867 | 24.43 | |||
CBCNV công ty | 831,250 | 6.30 | |||
CĐ đặc biệt | 87,489 | 0.66 | HĐQT, BKS, BTGĐ, KTT | ||
CĐ tổ chức | 7,920,000 | 60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 77,970 | 0.59 | |||
Tổ chức trong nước | 1,039,034 | 7.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,496,300 | 34.06 | ||
CĐ lớn | 7,920,000 | 60 |