Mở cửa22,500
Cao nhất22,700
Thấp nhất22,000
KLGD1,100
Vốn hóa74
Dư mua1,300
Dư bán5,300
Cao 52T 23,600
Thấp 52T16,300
KLBQ 52T2,598
NN mua100
% NN sở hữu1.07
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta0.45
EPS*3,651
P/E6.16
F P/E4.72
BVPS26,209
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Thế Trung | CTHĐQT | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 4,400 | N/A |
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Bà Trần Thị Phương Anh | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Bà Đặng Trần Gia Thoại | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Anh văn/CN Kinh tế đối ngoại | 27,720 | 2002 | |
Ông Ngô Quốc Vũ | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Anh văn | 42,720 | 2007 | |
Ông Hồ Khả Quốc | Phó GĐ | 1977 | KS Cơ Khí | 7,920 | N/A | |
Bà Trần Thị Phước | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 6,600 | 2014 | |
Ông Trương Lý Thế Anh | Trưởng BKS | 1978 | Kế toán | 2,200 | 2015 | |
Ông Đặng Thanh Tâm | Thành viên BKS | - | Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Như Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thế Trung | CTHĐQT | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 4,400 | N/A |
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Bà Trần Thị Phương Anh | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Bà Đặng Trần Gia Thoại | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Anh văn/CN Kinh tế đối ngoại | 27,720 | 2002 | |
Ông Ngô Quốc Vũ | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Anh văn | 42,720 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thương | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 23,200 | 2004 | |
Bà Trần Thị Phước | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 6,600 | 2014 | |
Ông Trương Lý Thế Anh | Trưởng BKS | 1978 | Kế toán | 2,200 | 2015 | |
Ông Đặng Thanh Tâm | Thành viên BKS | - | Kế toán | 2021 | ||
Ông Đỗ Văn Đông | Thành viên BKS | - | KS K.Tế Vận tải biển | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thế Trung | CTHĐQT | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 4,000 | Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Phương Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | 2022 | |
Bà Đặng Trần Gia Thoại | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 25,200 | 2002 | |
Ông Ngô Quốc Vũ | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 38,837 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thương | Phó GĐ | 1964 | Kỹ sư | 23,200 | 2004 | |
Bà Trần Thị Phước | KTT | 1987 | CN Kế toán | 6,000 | 2014 | |
Ông Trương Lý Thế Anh | Trưởng BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 2,000 | 2015 | |
Ông Đặng Thanh Tâm | Thành viên BKS | - | Kế toán | 2021 | ||
Ông Đỗ Văn Đông | Thành viên BKS | - | KS K.Tế Vận tải biển | 2021 |