Mở cửa17,100
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,100
KLGD
Vốn hóa1,383
Dư mua3,300
Dư bán7,900
Cao 52T 27,900
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T4,463
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta1.06
EPS*1,373
P/E12.43
F P/E9.86
BVPS16,006
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Phúc Khoa | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Cơ Khí/ThS Kinh tế/KS Máy tính | 16,800,157 | 2016 |
Ông Nguyễn Ngọc An | Phó CTHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/CN Anh văn | 12,954,888 | 1993 | |
Ông Nguyễn Quốc Trung | Phó CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trương Hồng Phong | TVHĐQT | 1985 | CN QTKD/ThS Luật | 8,091,430 | N/A | |
Ông Lê Minh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Luật/CN Kinh tế | 8,091,430 | 2018 | |
Ông Phan Văn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 400 | 2004 | |
Ông Trương Hải Hưng | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa thực phẩm | 4,200 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | CN Kế toán | 200 | N/A | |
Ông Trương Việt Tiến | Trưởng BKS | 1983 | CN Tin học - Kế toán/CN Kế toán Doanh nghiệp | 4,854,858 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kinh tế | 4,045,715 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Phúc Khoa | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Cơ Khí/ThS Kinh tế/KS Máy tính | 16,800,157 | 2016 |
Ông Nguyễn Ngọc An | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/CN Anh văn | 12,954,888 | 1993 | |
Ông Nguyễn Quốc Trung | Phó CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trương Hồng Phong | TVHĐQT | 1985 | CN QTKD/ThS Luật | 8,091,430 | N/A | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Luật/CN Kinh tế | 8,091,430 | 2018 | |
Ông Phan Văn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 400 | 2004 | |
Ông Trương Hải Hưng | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa thực phẩm | 4,200 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | CN Kế toán | 200 | N/A | |
Ông Trương Việt Tiến | Trưởng BKS | 1983 | CN Tin học - Kế toán/CN Kế toán Doanh nghiệp | 4,854,858 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kinh tế | 4,045,715 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Phúc Khoa | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Cơ Khí/ThS Kinh tế/KS Máy tính | 16,800,157 | 2016 |
Ông Nguyễn Ngọc An | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/CN Anh văn | 12,954,888 | 1993 | |
Ông Nguyễn Quốc Trung | Phó CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư/ThS QTKD | 20,180,026 | N/A | |
Ông Trương Hồng Phong | TVHĐQT | 1985 | CN QTKD/ThS Luật | 8,091,430 | N/A | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Luật/CN Kinh tế | 8,091,430 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đăng Phú | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí | 2016 | ||
Ông Phan Văn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 400 | 2004 | |
Ông Trương Hải Hưng | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa thực phẩm | 4,200 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | CN Kế toán | 200 | N/A | |
Ông Trương Việt Tiến | Trưởng BKS | 1983 | CN Tin học - Kế toán/CN Kế toán Doanh nghiệp | 4,854,858 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kinh tế | 4,045,715 | N/A |