Mở cửa17,100
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,100
KLGD
Vốn hóa1,383
Dư mua3,300
Dư bán7,900
Cao 52T 27,900
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T4,463
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta1.06
EPS*1,373
P/E12.43
F P/E9.86
BVPS16,006
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác trong nước | 22,726,502 | 28.09 | ||
CĐ Nhà nước | 54,829,878 | 67.76 | |||
CĐ nước ngoài | 3,348,120 | 4.14 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,800 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 22,611,302 | 27.94 | ||
CĐ Nhà nước | 54,829,878 | 67.76 | |||
CĐ nước ngoài | 3,472,520 | 4.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 600 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 30,120 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 2,372,450 | 2.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 600 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,425,900 | 4.23 | |||
Tổ chức trong nước | 75,085,230 | 92.80 |