Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,100
KLGD
Vốn hóa36
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,100
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-61,878
P/E-0.02
F P/E0.32
BVPS12,571
P/B0.09
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Duy Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | CN Kinh tế | 1,732,587 | 2002 |
Ông Đỗ Đức Tuấn | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 5,712,673 | N/A | |
Ông Ngô Thành Chung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Uyên | TVHĐQT | - | N/a | 227 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Tín | TVHĐQT | - | N/a | 33 | N/A | |
Ông Bùi Thạch Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hàng Hải | 28,428 | N/A | |
Bà Đinh Thị Hằng Nga | Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 141,529 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Tạo | KTT | - | N/a | 10 | N/A | |
Ông Lưu Văn Hợp | Trưởng BKS | 1960 | KS Kinh tế | - | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2011 | Ông Nguyễn Duy Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | CN Kinh tế | 1,732,587 | 2002 |
Ông Đỗ Đức Tuấn | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 5,712,673 | N/A | |
Ông Ngô Thành Chung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Uyên | TVHĐQT | - | N/a | 227 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Tín | TVHĐQT | - | N/a | 33 | N/A | |
Ông Bùi Thạch Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hàng Hải | 28,428 | N/A | |
Bà Đinh Thị Hằng Nga | Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 141,529 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Tạo | KTT | - | N/a | 10 | N/A | |
Ông Lưu Văn Hợp | Trưởng BKS | 1960 | KS Kinh tế | - | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2008 | Ông Lưu Quyết Thắng | CTHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế | - | 2001 |
Ông Đỗ văn Phệch | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Uyên | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Phương Loan | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 642,000 | 2002 | |
Ông Lưu Văn Hợp | Trưởng BKS | 1960 | KS Kinh tế | - | 1996 |