Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,600
KLGD
Vốn hóa248
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T32,834
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS*2,599
P/E1.39
F P/E0.78
BVPS-9,025
P/B-0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 27,292,206 | 40.74 | ||
CĐ Nhà nước | 29,888,000 | 44.61 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam-CTCP | ||
CĐ tổ chức | 9,819,131 | 14.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 37,863 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 26,785,059 | 39.98 | |||
CĐ Nhà nước | 29,888,000 | 44.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 568 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 10,287,847 | 15.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 38,663 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 26,206,313 | 41.60 | |||
CĐ Nhà nước | 29,888,000 | 47.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 568 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 6,865,793 | 10.90 |