Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,400
KLGD501
Vốn hóa28
Dư mua48,599
Dư bán44,599
Cao 52T 6,700
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T7,645
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.45
EPS*-4,209
P/E-0.83
F P/E147.03
BVPS799
P/B4.37
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 3,500 | (0.00%) | 501 |
12/03/2025 | 3,500 | 100 (+2.94%) | 1,300 |
11/03/2025 | 3,500 | 100 (+2.94%) | 8,442 |
10/03/2025 | 3,600 | 200 (+5.88%) | 30,015 |
07/03/2025 | 3,500 | 100 (+2.94%) | 9,801 |
13/03/2008 | Trả cổ tức năm 2007 bằng tiền, 1200 đồng/CP |
29/05/2007 | Trả cổ tức năm 2006 bằng tiền, 500 đồng/CP |
18/02/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
11/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
22/11/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
18/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
22/07/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Vitaly
Tên tiếng Anh: Vitaly Joint Stock Company
Tên viết tắt:Vitaly
Địa chỉ: Số 2/34 Phan Huy Ích - P.15 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Trần Hoàng Thẩm
Điện thoại: (84.28) 3815 3998
Fax: (84.28) 3815 3292
Email:sale@vitaly.com.vn
Website:http://www.vitaly.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 31/10/2011
Vốn điều lệ: 80,000,000,000
Số CP niêm yết: 8,000,000
Số CP đang LH: 8,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300398078
GPTL: 2007/QĐ-BXD
Ngày cấp: 16/12/2004
GPKD: 4103003022
Ngày cấp: 06/01/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng
- Kinh doanh nhà ở, môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản
- Mua bán vật tư máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu xây dựng
- Các ngành nghề khác như cho thuê kho, bãi đỗ xe, cho thuê nhà...
- Tiền thân là hãng gạch Đời Tân được thành lập năm 1958.
- Tháng 12/2004, Công ty tiến hành CPH và chính thức đổi tên thành CTCP Vitaly.
- Tháng 12/2006: Vốn điều lệ ban đầu 40 tỷ đồng.
- Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng.
- Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |