Mở cửa9,850
Cao nhất10,150
Thấp nhất9,850
KLGD400
Vốn hóa110
Dư mua1,500
Dư bán1,100
Cao 52T 11,900
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T4,465
NN mua-
% NN sở hữu1.74
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.09
Beta0.44
EPS*1,015
P/E10.05
F P/E7.96
BVPS17,776
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 22,031 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,886,165 | 32.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 233,058 | 1.95 | |||
Tổ chức trong nước | 7,840,796 | 65.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 20,881 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 3,586,355 | 29.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 533,958 | 4.46 | |||
Tổ chức trong nước | 7,840,856 | 65.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,061 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,538,877 | 29.53 | |||
CĐ đặc biệt | 391,966 | 3.27 | HĐQT, BGĐ | ||
Tổ chức nước ngoài | 188,474 | 1.57 | |||
Tổ chức trong nước | 6,663,142 | 55.61 |