Mở cửa10,000
Cao nhất10,100
Thấp nhất9,800
KLGD11,806
Vốn hóa45
Dư mua19,894
Dư bán17,694
Cao 52T 14,800
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T5,986
NN mua-
% NN sở hữu10.49
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.14
Beta0.02
EPS*812
P/E12.44
F P/E13.09
BVPS17,755
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 2,116,316 | 46.83 |
Lê Xuân Tiến | 927,862 | 20.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/03/2023 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 2,116,316 | 46.83 |
Lê Xuân Tiến | 939,362 | 20.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/03/2022 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 2,116,316 | 46.67 |
Lê Xuân Tiến | 939,362 | 20.71 |