Mở cửa10,200
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,200
KLGD178,136
Vốn hóa250
Dư mua223,864
Dư bán251,964
Cao 52T 11,300
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T114,358
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*-411
P/E-24.70
F P/E16.04
BVPS10,953
P/B0.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Văn Tùng | 661,000 | 5.50 |
Nguyễn Quốc Ánh | 622,200 | 5.19 | |
Trần Văn Tuấn | 608,900 | 5.07 | |
Lê Hoàng Yến | 607,202 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Xuân Hùng | 695,658 | 5.80 |
Đặng Thị Huyền Trang | 650,700 | 5.42 | |
Trần Văn Hải | 600,000 | 5.31 | |
Trần Văn Tuấn | 585,800 | 9.75 | |
Nguyễn Văn Tùng | 330,500 | 5.51 | |
Nguyễn Quốc Ánh | 311,100 | 5.18 | |
Lê Hoàng Yến | 303,600 | 5.06 | |
Nguyễn Trọng Quang | 300,700 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Văn Tuấn | 585,800 | 9.75 |
Nguyễn Văn Tùng | 330,500 | 5.51 | |
Nguyễn Quốc Ánh | 311,100 | 5.18 | |
Lê Hoàng Yến | 303,600 | 5.06 | |
Nguyễn Trọng Quang | 300,700 | 5.01 |