Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 5,900
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T3,353
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM68
T/S cổ tức0.02
Beta-0.42
EPS*110
P/E36.26
F P/E34.67
BVPS10,896
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 4,992,000 | 32 |
Ngô Thị Kiều Trang | 2,642,860 | 16.90 | |
Nguyễn Thanh Hà | 1,987,336 | 12.70 | |
Ngô Phúc Lâm | 1,622,936 | 10.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 4,992,000 | 32 |
Ngô Thị Kiều Trang | 2,642,860 | 16.90 | |
Nguyễn Thanh Hà | 1,987,336 | 12.70 | |
Ngô Phúc Lâm | 1,622,936 | 10.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/02/2022 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 4,992,000 | 32 |
Ngô Thị Kiều Trang | 2,642,860 | 16.90 | |
Nguyễn Thanh Hà | 1,987,336 | 12.70 | |
Ngô Phúc Lâm | 1,602,536 | 10.40 |