Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,800
KLGD700,000
Vốn hóa75
Dư mua1,000
Dư bán200
Cao 52T 7,000
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T3,168
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM68
T/S cổ tức0.01
Beta-0.14
EPS*26
P/E213.99
F P/E43.03
BVPS10,863
P/B0.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 4,992,000 | 32 |
Ngô Thị Kiều Trang | 2,642,860 | 16.90 | |
Nguyễn Thanh Hà | 1,987,336 | 12.70 | |
Ngô Phúc Lâm | 1,622,936 | 10.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 4,992,000 | 32 |
Ngô Thị Kiều Trang | 2,642,860 | 16.90 | |
Nguyễn Thanh Hà | 1,987,336 | 12.70 | |
Ngô Phúc Lâm | 1,622,936 | 10.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/02/2022 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 4,992,000 | 32 |
Ngô Thị Kiều Trang | 2,642,860 | 16.90 | |
Nguyễn Thanh Hà | 1,987,336 | 12.70 | |
Ngô Phúc Lâm | 1,602,536 | 10.40 |