Mở cửa33,000
Cao nhất33,000
Thấp nhất33,000
KLGD
Vốn hóa1,380
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 33,000
Thấp 52T33,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.58
EPS*3,588
P/E9.20
F P/E8.62
BVPS25,445
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/01/2016 | Cá nhân nước ngoài | 7,989 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 4,013,071 | 9.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 37,791,718 | 90.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/01/2015 | Cá nhân nước ngoài | 474,919 | 1.14 | ||
Cá nhân trong nước | 7,287,014 | 17.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 263,273 | 0.63 | |||
Tổ chức trong nước | 33,760,909 | 80.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2014 | Cá nhân nước ngoài | 574,549 | 1.37 | ||
Cá nhân trong nước | 17,751,994 | 42.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 128,303 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 23,357,935 | 55.86 |