Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa67
Dư mua100
Dư bán1,400
Cao 52T 9,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T599
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.09
EPS*1,624
P/E5.23
F P/E4.83
BVPS12,735
P/B0.67
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Văn Hùng | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 1,900,000 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TVHĐQT | 2001 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Hồ | TVHĐQT | 1976 | ThS Kỹ thuật | 1,000,000 | N/A | |
Bà Mai Phan Cẩm Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Bạch Thị Minh Thu | KTT | 1983 | 2024 | |||
Ông Trần Minh Hiệp | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Tường | CTHĐQT | 1970 | N/a | 1,873,690 | Độc lập |
Ông Trần Văn Hùng | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TGĐ | 2001 | N/a | N/A | ||
Bà Mai Phan Cẩm Tú | Phó TGĐ | 1995 | Thạc sỹ | 1,746,279 | N/A | |
Ông Đàm Phú Quốc | KTT | 1982 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Hiệp | Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Đức Tường | CTHĐQT | - | N/a | Độc lập | |
Ông Trần Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 910,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Mai Phan Cẩm Tú | Phó TGĐ | 1995 | N/a | 1,105,240 | N/A | |
Ông Đàm Phú Quốc | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Phương Liên | KTT | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Minh Hiệp | Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A |