Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa67
Dư mua100
Dư bán1,400
Cao 52T 9,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T599
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.09
EPS*1,624
P/E5.23
F P/E4.83
BVPS12,735
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Đức Tường | 3,619,969 | 45.80 |
Nguyễn Đức Mạnh | 2,581,750 | 32.68 | |
CTCP Dây Cáp điện Tân Cường Thành | 923,920 | 11.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Đức Tường | 1,873,690 | 23.72 |
Mai Phan Cẩm Tú | 1,746,277 | 22.10 | |
Đặng Văn Trường | 1,648,191 | 20.86 | |
CTCP Dây Cáp điện Tân Cường Thành | 923,920 | 11.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Mai Phan Cẩm Tú | 1,105,240 | 22.10 |
Đặng Văn Trường | 1,043,160 | 20.86 | |
Trần Văn Hùng | 910,200 | 18.20 | |
CTCP Dây Cáp điện Tân Cường Thành | 584,760 | 11.69 |