Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,600
KLGD
Vốn hóa37
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,600
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T25
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.85
EPS*
P/E-
F P/E7.92
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Việt Hảo | CTHĐQT | 1958 | CN TCKT | 1,712,028 | N/A |
Ông Bùi Trung Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 791,765 | N/A | |
Bà Hoàng Thúy Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 429,307 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huê | KTT | 1980 | CN Kế toán | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Mai Thùy Trâm | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 4,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Việt Hảo | CTHĐQT | 1958 | CN TCKT | 1,712,028 | N/A |
Ông Bùi Trung Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 791,765 | N/A | |
Bà Hoàng Thúy Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 429,307 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huê | KTT | 1980 | CN Kế toán | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Mai Thùy Trâm | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 4,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Việt Hảo | CTHĐQT | 1958 | CN TCKT | 1,712,028 | N/A |
Ông Bùi Trung Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 791,765 | N/A | |
Bà Hoàng Thúy Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 429,307 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huê | KTT | 1980 | CN Kế toán | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Mai Thùy Trâm | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 4,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 3,000 | N/A |