Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,600
KLGD
Vốn hóa37
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,600
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T25
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.85
EPS*
P/E-
F P/E7.92
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 2,925,000 | 68.34 |
CTCP May Hưng Yên | 233,434 | 5.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 2,925,000 | 68.34 |
CTCP May Hưng Yên | 233,434 | 5.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 2,925,000 | 68.34 |
CTCP May Hưng Yên | 233,434 | 5.45 |